Benefit là gì chính là các lợi ích mà nhân viên nhận được bên cạnh lương cơ bản. Đây là phương thức quan trọng giúp các doanh nghiệp tạo sức hút và giữ chân nhân tài trong thị trường lao động cạnh tranh hiện nay. Các loại benefit có thể kể đến như bảo hiểm sức khỏe toàn diện, chế độ nghỉ phép linh hoạt, chương trình thưởng theo hiệu suất hay quà tặng nhân dịp đặc biệt. Việc doanh nghiệp đầu tư vào các chế độ phúc lợi sẽ tăng cường sự hài lòng, gắn bó của nhân viên, đồng thời giảm tỷ lệ nghỉ việc. Khi nhân viên cảm nhận được sự quan tâm, họ dễ dàng nâng cao tinh thần làm việc, cống hiến hết mình. Chính vì thế benefit là gì trở thành yếu tố không thể thiếu trong chính sách nhân sự hiện đại nhằm xây dựng môi trường làm việc chất lượng và chuyên nghiệp. Giải đáp chi tiết tính từ của benefit và word family của nó, ý nghĩa, cách sử dụng và các cụm từ đi với benefit và beneficial, giúp bạn nắm vững các kiến thức tiếng Anh. Theo xu hướng mới, benefit là gì không còn chỉ là các chính sách tiêu chuẩn như bảo hiểm, tiền thưởng mà ngày càng đa dạng cả về hình thức và mục đích. Việt Nam chứng kiến sự bùng nổ của các lợi ích như hỗ trợ làm việc linh hoạt, chăm sóc sức khỏe tinh thần, phát triển kỹ năng mềm, và các hoạt động cộng đồng gắn kết nhân viên. Các doanh nghiệp hiện nay chú trọng xây dựng hệ thống benefit đa chiều để đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhân viên thuộc nhiều thế hệ và lĩnh vực khác nhau. Nhờ đó, benefit không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn là thước đo chất lượng môi trường làm việc chuyên nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất và sự hài lòng lâu dài của lực lượng lao động Việt. - Là danh từ, Benefit có nghĩa là giá trị, lợi ích, tiền trợ cấp, phúc lợi. - Là động từ, Benefit có nghĩa là được hưởng lợi, hưởng lợi từ. Hầu hết mọi doanh nghiệp, tổ chức đều đưa ra nhiều chính sách như đóng bảo hiểm xã hội, thăm hỏi liên quan đến sức khỏe, tổ chức sinh nhật..., ngoài tiền lương.