In 10 carts
Price: 173.000 ₫
Original Price: 395.000 ₫
but for: Tầm quan trọng của từ “but for” trong phân tích pháp lý và phân biệt rõ các trường hợp trách nhiệm
You can only make an offer when buying a single item
Trong lĩnh vực pháp lý tại Việt Nam, cụm từ "but for" thường xuất hiện trong quá trình phân tích nguyên nhân gây ra sự kiện pháp lý, đặc biệt là trong việc xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại. "But for" được hiểu là "nếu không có", được sử dụng để xác định xem một hành động hoặc sự kiện có phải là nguyên nhân quyết định dẫn đến hậu quả hay không. Việc áp dụng chính xác "but for" đóng vai trò rất quan trọng trong việc phân biệt giữa các nguyên nhân trực tiếp và nguyên nhân gián tiếp trong một vụ việc. Ví dụ, nếu một tai nạn chỉ xảy ra vì hành động của một bên, "but for" sẽ giúp tòa án đánh giá xem nếu không có hành động đó thì tai nạn có còn xảy ra hay không. Phương pháp này yêu cầu am hiểu sâu sắc về các yếu tố tình huống, nên trong thực tiễn, các chuyên gia pháp lý, luật sư thường sử dụng "but for" để xây dựng luận điểm có tính thuyết phục cao, dựa trên việc phân tích nguyên nhân kết quả theo logic chặt chẽ và minh bạch. Như vậy, "but for" không chỉ là một thuật ngữ mà còn là nguyên tắc nền tảng trong các diễn giải pháp lý, góp phần làm rõ trách nhiệm và hạn chế mâu thuẫn trong tranh chấp. Cấu trúc but for trong câu điều kiện dùng như thế nào? Các bài tập ngữ pháp cấu trúc but for tiếng Anh hay nhất, chọn lọc và có đáp án để luyện tập. Trong ngành xây dựng tại Việt Nam, việc xác định nguyên nhân gây ra các sự cố hoặc thiệt hại công trình rất quan trọng đối với trách nhiệm của các bên tham gia. Nguyên tắc "but for" được áp dụng để phân tích xem nếu không có hành vi hoặc thiếu sót của một bên nào đó thì sự cố có xảy ra hay không. Ví dụ, nếu một công trình bị sập do không tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật khi thi công, nguyên tắc "but for" giúp xác định trách nhiệm của nhà thầu, kỹ sư hoặc nhà giám sát. Việc ứng dụng "but for" đòi hỏi các chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng có hiểu biết sâu về kỹ thuật cũng như quy định pháp luật hiện hành. Điều này cũng giúp doanh nghiệp xây dựng có trách nhiệm hơn trong việc kiểm tra, giám sát chất lượng công trình nhằm đảm bảo an toàn và uy tín trong nghề nghiệp. Học ngữ pháp cấu trúc But for từ nghĩa, cách dùng trong câu văn và câu điều kiện, và các ví dụ vận dụng. Xem bài tập để kiểm tra kiến thức và nhận xét.
4.9 out of 5
(18838 reviews)