Clothing Store
₫206.000
₫947.00030% off
  
Tax excluded, add at checkout if applicable

Clothing store: Khám phá xu hướng thời trang mới nhất phù hợp với phong cách người Việt hiện đại

Trong bối cảnh thị trường thời trang ngày càng phát triển, một clothing store không chỉ đơn thuần là nơi bán quần áo mà còn trở thành không gian thỏa mãn nhu cầu cá nhân hóa và cập nhật xu hướng mới nhất. Những cửa hàng thời trang tại Việt Nam hiện nay chú trọng chọn lọc sản phẩm dựa trên chất liệu và kiểu dáng phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa, đồng thời đáp ứng phong cách trẻ trung, năng động. Một clothing store đáng tin cậy sẽ cung cấp đa dạng từ trang phục công sở, casual đến các bộ đồ dạo phố phong cách Hàn Quốc hay streetwear Mỹ, giúp khách hàng dễ dàng biến hóa phong cách. Bằng việc lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và cam kết về nguồn gốc, người tiêu dùng tại Việt Nam ngày càng có nhiều lựa chọn hơn để xây dựng tủ đồ cá tính mà vẫn đảm bảo chất lượng, cảm giác thoải mái khi mặc. Một điểm nhấn nữa là nhiều clothing store đã áp dụng trải nghiệm mua sắm đa kênh, kết nối showroom thực tế và gian hàng trực tuyến nhằm tăng tính tiện lợi cho khách hàng trong quá trình lựa chọn quần áo phù hợp. patagonia的读法是 [ˌpætəˈgoʊniə] 。 patagonia美 [ˌpætəˈgoʊniə] 巴塔哥尼亚;巴塔哥尼亚高原;巴塔。 双语例句: 1.Another clothing company, Patagonia, a highend outdoor clothing store , follows the same principle. 另一家高端户外服装店巴塔哥尼亚也遵循同样的原则。 2.Currently, Patagonia repairs about 40,000 garments a year in their Reno ... Trong năm gần đây, clothing store tại Việt Nam ngày càng chuyển hướng phát triển theo hướng thời trang bền vững, rất phù hợp với xu thế toàn cầu và ý thức người tiêu dùng trẻ tuổi hiện nay. Thuật ngữ “thời trang bền vững” đề cập đến sản phẩm được làm từ nguyên liệu thân thiện môi trường, quy trình sản xuất sử dụng ít năng lượng và giảm thiểu chất thải. Ngoài ra, nhiều clothing store còn mở rộng lựa chọn đến những dòng quần áo tái chế hoặc có thể tái sử dụng nhiều lần. Điều này tạo nên sự khác biệt hoàn toàn so với các cửa hàng thông thường, thu hút đối tượng khách hàng quan tâm đến việc bảo vệ hành tinh trong thói quen mua sắm hàng ngày. Bên cạnh đó, các clothing store cũng tổ chức những chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức người dùng về tác động của ngành thời trang đến môi trường, giúp khách hàng thấy được giá trị thực sự ẩn chứa trong mỗi sản phẩm được chọn lựa. 请问服装店的英文是什么啊?服装店的英文可以是 " clothing store " 或 "apparel store"。下面是一些与服装店相关的英文词汇,以帮助扩展您的理解:1. Department store - 百货商店,一家综合性的

Sold by
Clothing Store
Ship to
Vietnam
AliExpress commitment
Free shipping 
Delivery: Aug. 22 
Return&refund policy
Security & Privacy
Safe payments: We do not share your personal details with any third parties without your consent.
Secure personal details: We protect your privacy and keep your personal details safe and secure.
Quantity
Max. 111 pcs/shopper