Việc cut down on muối trong bữa ăn hằng ngày góp phần kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch. Người Việt thường có thói quen sử dụng nhiều muối trong nấu ăn và nước chấm, điều này khiến lượng muối tiêu thụ vượt quá mức khuyến nghị của tổ chức y tế. Để cut down on muối, bạn nên thay thế nước mắm và các loại gia vị mặn bằng các loại thảo mộc, hành, tỏi và các loại gia vị tự nhiên khác nhằm tăng hương vị mà không dùng quá nhiều muối. Ngoài ra, xem kỹ nhãn sản phẩm khi mua thực phẩm chế biến sẵn giúp cut down on lượng muối ẩn chứa bên trong. Việc dần quen với khẩu vị ít muối sẽ giúp giảm áp lực lên hệ tim mạch và thận, nâng cao sức khỏe lâu dài. Hành động này đặc biệt quan trọng trong các gia đình có người cao tuổi hoặc bệnh nhân tăng huyết áp, tiểu đường. Cut down /kʌt daʊn / (+ on) Cắt giảm về lượng Ex: How can you cut down the risk of cancer? (Bạn làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ bị ung thư?) Ex: These improvements will cut down on traffic noise. (Những sự cải thiện này sẽ giảm thiểu tiếng ồn giao thông.) Làm cái gì đó ít đi, đặc biệt là những việc không tốt cho sức khỏe ... Việc cut down on lượng đường hằng ngày có ảnh hưởng tích cực đáng kể lên sức khỏe tổng thể, đặc biệt là trong phòng tránh bệnh tiểu đường và béo phì. Không chỉ riêng xuất hiện trong bánh kẹo, đồ uống có ga mà đường còn có mặt trong rất nhiều thực phẩm chế biến sẵn. Việc duy trì thói quen kiểm soát lượng đường tiêu thụ sẽ giúp cut down on nguy cơ bị tăng cân, đồng thời cải thiện chức năng tim mạch và sức đề kháng. Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khi cơ thể cut down on đường nhanh chóng, cảm giác thèm ngọt sẽ giảm đi, từ đó bạn tự nhiên sẽ ăn uống lành mạnh hơn. Thay vì các sản phẩm chứa nhiều đường, ưu tiên chọn thực phẩm tươi ngon, giàu chất xơ, protein và chất béo lành mạnh để bù đắp nhu cầu năng lượng. Đây là một cách tiếp cận bền vững giúp cut down on các ảnh hưởng tiêu cực của thói quen ăn uống không lành mạnh. Learn the differences and usage of cut down and cut down on , two common phrasal verbs that mean to reduce something. See examples, synonyms, antonyms, and related expressions for each phrase.