Trong quá trình thuyết trình, việc biết khi nào và làm sao để “go ahead” với nội dung của bạn là yếu tố quyết định sự thành công. “Go ahead” trong trường hợp này không chỉ là hành động cho phép tiếp tục mà còn thể hiện khả năng kiểm soát tình huống và tạo điểm nhấn bằng cách di chuyển chủ đề đúng lúc hợp lý. Người thuyết trình tại Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc xử lý câu hỏi hoặc tạo sự kết nối tự nhiên với khán giả do thiếu sự quyết đoán trong lời nói. Bằng cách sử dụng “go ahead,” bạn có thể khéo léo chuyển tiếp đoạn nói, tạo không gian cho phản hồi hoặc mời người khác tham gia trao đổi mà vẫn giữ được thế chủ động. Kinh nghiệm của các chuyên gia giao tiếp chỉ ra rằng, sự tự tin thể hiện qua cách nói “go ahead” liên tục lặp đi lặp lại có thể giúp bạn giữ được sự tập trung của người nghe và đạt được mức độ tương tác cao hơn. Việc này đặc biệt quan trọng trong các buổi hội thảo, đào tạo hay thuyết trình bán hàng. Vận dụng thành thạo “go ahead” trong kỹ năng này cũng giúp bạn nổi bật giữa đám đông và ghi điểm với đối tác hoặc khách hàng. “ Go ahead ”在口语中是一个常见的表达,通常用于鼓励、支持或者让人继续前进的意思。 例如,在一次面试中,如果面试官对你说“Please go ahead ”,那么他就是在鼓励你开始回答面试问题。 可以说,“ go ahead ”的意思就是让人继续并越过一些限制。 Từ "go ahead" thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, thể hiện sự đồng ý, khích lệ hoặc cho phép người khác bắt đầu làm điều gì đó. Tuy nhiên, để sử dụng thành công từ "go ahead" trong tình huống đời thường tại Việt Nam, bạn cần có sự tự tin và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng. Việc duy trì sự tự tin khi nói "go ahead" không những giúp câu nói trở nên tự nhiên mà còn thể hiện sự lịch sự, chuyên nghiệp trong giao tiếp. Một số người ngại ngùng hoặc lúng túng khi dùng từ này vì sợ bị hiểu nhầm ý hoặc nói không đúng lúc, nhưng kinh nghiệm học ngôn ngữ cho thấy, việc luyện tập cách phát âm và sử dụng nhiều tình huống sẽ giúp bạn làm chủ cụm từ này nhanh chóng. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú ý đến ngữ điệu và ngôn ngữ cơ thể khi nói "go ahead" để thể hiện sự chân thành và thân thiện. Người bản xứ thường dùng từ này như một cách để mở đầu cuộc trò chuyện hoặc ra lệnh nhẹ nhàng, vì vậy học cách đúng lúc sử dụng "go ahead" sẽ giúp bạn trở thành người giao tiếp hiệu quả và gây ấn tượng tích cực với người đối diện trong môi trường làm việc và xã hội. go ahead 要怎么用? 除了“继续问”这个意思外? 比如: "May I use your pen?" "Sure, go ahead ." 这个句子里的 go ahead 怎么翻译? 除了这几个意思还有别的吗? 显示全部 关注者 10 被浏览

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5