Phân tích ví dụ thực tế giúp hiểu rõ hơn cách dùng postpone to V hay Ving trong ngữ cảnh đời sống
Khi xem xét các ví dụ thực tế về postpone to V hay Ving, ta dễ dàng thấy rằng phần lớn câu đúng đều dùng postpone với V-ing. Ví dụ, trong câu "The meeting was postponed starting at 3 pm," từ "starting" được chia ở dạng V-ing nhằm chỉ rõ thời điểm hoạt động bị hoãn. Ngược lại, câu có cấu trúc "The meeting was postponed to start at 3 pm" là không chính xác do động từ "start" không nằm trong dạng V-ing. Các tình huống đời sống hàng ngày như trì hoãn cuộc hẹn, hoãn việc nộp báo cáo, đều tuân thủ quy tắc dùng postpone với V-ing để đảm bảo tính chuẩn mực và rõ ràng ý nghĩa. Việc phân tích chi tiết từng ví dụ còn giúp người học nhận biết và tránh mắc lỗi khi giao tiếp hoặc viết bài trong công việc và học tập. Qua đó, hiểu đúng về postpone to V hay Ving không chỉ là kiến thức ngữ pháp mà còn là kỹ năng thiết yếu trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh, có một số cấu trúc phổ biến đi kèm với " postpone ", mỗi cấu trúc có cách sử dụng và sắc thái nghĩa riêng biệt. Đây là cấu trúc phổ biến nhất với " postpone ", trong đó động từ theo sau phải ở dạng V-ing (gerund). Khi sử dụng cấu trúc này, câu diễn đạt việc hoãn lại một hành động cụ thể nào đó. Cấu trúc: Postpone + V-ing. Ví dụ: Nhiều người dùng tiếng Anh còn băn khoăn không biết nên dùng "postpone to V" hay "postpone V-ing" trong câu bởi vì trong nhiều trường hợp, câu nghe có vẻ hợp lý nhưng thực tế chỉ một trong hai mới đúng ngữ pháp. Thông thường, động từ postpone theo sau phải có động từ dạng V-ing để diễn tả hành động bị hoãn lại. Việc dùng postpone to V là cấu trúc sai và không được ghi nhận trong các quy chuẩn ngữ pháp hiện hành. Ví dụ, "She postponed to attend the meeting" là cách nói sai, mà thay vào đó phải nói "She postponed attending the meeting." Điều này vì "postpone" không đi kèm với động từ nguyên mẫu (to V) mà chỉ theo sau bởi danh động từ (V-ing). Qua đó cho thấy, việc phân biệt đúng giữa postpone to V và postpone V-ing không chỉ là kiến thức ngữ pháp mà còn phản ánh rõ ràng nghĩa của câu, đảm bảo thông tin truyền đạt không bị hiểu sai hoặc gây khó khăn trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể áp dụng nguyên tắc này để dễ dàng sửa lỗi trong viết lách và tạo lập câu chính xác trong từng tình huống giao tiếp. Trên thực tế, việc sử dụng postpone đúng cách có lẽ không phức tạp như bạn nghĩ. Hai việc bạn cần làm là nắm rõ ngữ cảnh và nguyên tắc phía dưới đây để lựa chọn giữa to V hay V - ing . Postpone là gì?
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
| Custo-benefício | |
| Confortável | |
| É leve | |
| Qualidade dos materiais | |
| Fácil para montar |
