brand: Ppi Là Gì
Ppi là gì: Hiểu đúng thuật ngữ PPI và vai trò quan trọng trong công nghệ màn hình điện tử
Terms of the offer
PPI là gì đang là câu hỏi nhiều người dùng thiết bị điện tử quan tâm hiện nay. PPI, viết tắt của “Pixels Per Inch” nghĩa là số điểm ảnh trên một inch màn hình, là thông số kỹ thuật phản ánh độ phân giải và độ sắc nét của màn hình điện tử như điện thoại, máy tính bảng, laptop hay màn hình máy tính. Khi một thiết bị có PPI càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết, sắc nét và rõ ràng hơn vì các điểm ảnh được xếp dày đặc trên một diện tích nhỏ. Việc hiểu rõ PPI là gì giúp người dùng chọn lựa thiết bị phù hợp với nhu cầu, đặc biệt trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, chỉnh sửa ảnh hay giải trí đòi hỏi chất lượng hình ảnh cao. PPI khác với độ phân giải tổng thể của màn hình vì nó tập trung vào mật độ điểm ảnh, chứ không phải chỉ số pixels ngang và dọc. Trong thực tế, nếu một màn hình có kích thước lớn nhưng cùng độ phân giải với màn hình nhỏ hơn thì PPI sẽ thấp hơn, đồng nghĩa với chất lượng hiển thị kém hơn. Vì thế, khi chọn mua smartphone hay laptop, nhiều chuyên gia khuyên bạn nên chú ý đến thông số PPI để đảm bảo trải nghiệm thị giác tốt nhất. 2、PPI PPI反映的是生产环节的价格水平,说的简单点就是你老板的利润。 PPI下滑一方面是由于国际原油价格大跌, 另一方面还是需求不足,企业库存压力大东西卖不出去。 当你老板在亏钱的时候,你还会加薪吗? 你更不敢消费了,你不去消费,你老板更赚不到 ... Thị trường thiết bị điện tử hiện nay tồn tại nhiều hiểu lầm về PPI là gì, dẫn đến người dùng không biết cách đánh giá đúng chất lượng màn hình. Một số quảng cáo dùng thuật ngữ PPI để gây ấn tượng nhưng lại không đối chiếu đúng kích thước màn hình, gây ra sự nhầm lẫn giữa kích thước màn hình càng lớn thì PPI càng tốt, điều này không chính xác. Một số trường hợp khác thì người dùng nhầm lẫn giữa độ phân giải màn hình và PPI, trong khi hai thông số này phản ánh những tiêu chí khác nhau. Người mua nên tra cứu thông số kỹ thuật chi tiết từ nhà sản xuất và so sánh PPI thực tế dựa trên độ phân giải và kích thước màn hình để có cái nhìn khách quan. Việc hiểu đúng PPI là gì giúp người dùng tự tin chọn lựa thiết bị với màn hình hiển thị phù hợp, tránh chi tiêu không hiệu quả cho những sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thực tế. PPI 1:显示器PPI。 电脑的显示屏可物理地视为围棋棋盘,其PPI是出厂固定的,这是硬件,不可改变,比如某显示器的一格(一个pixel)边长11¼ μm。