Felt không chỉ đơn thuần là quá khứ của feel mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ tiếng Anh. Ví dụ như “felt-tip pen” (bút dạ) hay “felt hat” (mũ nỉ) dùng để chỉ các vật dụng làm từ chất liệu vải dạ felt, không liên quan đến cảm giác nhưng vẫn giữ nguyên từ felt trong tiếng Anh. Đồng thời, trong ngôn ngữ cảm xúc, cụm từ như “felt sense” được dùng trong tâm lý học để chỉ cảm giác nhận biết bên trong, điều này cho thấy sự đa dạng và linh hoạt trong cách sử dụng felt. Nghiên cứu sâu về quá khứ của feel giúp mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về các phép biến đổi ngữ nghĩa trong tiếng Anh, hỗ trợ học tập và giao tiếp hiệu quả hơn. Khi học quá khứ của feel , rất nhiều bạn học thắc mắc “sau feel là gì?” hay “feel + gì?”. Tùy vào ngữ cách và nét nghĩa mà feel có thể đi với các giới từ khác nhau. Khi học tiếng Anh, quá khứ của feel là felt, nhưng cách dùng felt lại khá đa dạng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, felt được dùng để thể hiện cảm giác đã trải qua, ví dụ như “I felt cold last night.” Trong khi đó, trong văn phong trang trọng hơn hoặc các bài viết mô tả, felt còn được dùng để diễn tả cảm nhận sâu sắc về một sự việc hoặc trạng thái tinh thần. Ngoài ra, felt còn xuất hiện trong các cấu trúc cảm xúc phức tạp hơn như “I felt that something was wrong.” Việc hiểu rõ từng dạng thức và ngữ cảnh sử dụng felt giúp tránh nhầm lẫn và truyền tải đúng thông điệp cần thiết khi dùng quá khứ của feel. Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel . feel - felt - felt - loigiaihay.com