Bên cạnh yếu tố nội tại, thứ hạng của Heidenheim còn chịu ảnh hưởng không nhỏ bởi những biến động bên ngoài như lịch thi đấu dày đặc, điều kiện thời tiết và sự vắng mặt của các trụ cột do chấn thương hoặc treo giò. Những tác động này đòi hỏi ban huấn luyện và các cầu thủ phải có sự thích nghi nhanh nhạy để giữ vững phong độ. Thứ hạng của Heidenheim vì thế có thể dao động trong từng thời điểm nhất định của mùa bóng, phản ánh tính linh hoạt và khả năng ứng phó của toàn đội trước những tình huống khó khăn. Việc hiểu rõ các nhân tố khách quan giúp người hâm mộ và chuyên gia dễ dàng nhìn nhận đúng về thành tích và sức mạnh thật sự của Heidenheim trên bảng xếp hạng. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách viết các thứ trong tiếng Anh, đồng thời giới thiệu về nguồn gốc và thành ngữ liên quan đến chúng. Việc duy trì thứ hạng khả quan trên bảng điểm Bundesliga 2 trong mùa bóng này phần lớn dựa vào sự lãnh đạo và điều hành của ban huấn luyện Heidenheim. Họ không chỉ lên kế hoạch xây dựng đội hình hợp lý mà còn phân tích kỹ lưỡng đối thủ để xác định chiến thuật tối ưu cho từng trận đấu. Thứ hạng của Heidenheim được bảo đảm bởi quá trình chuẩn bị chuyên môn nghiêm ngặt, cùng với sự phát triển cá nhân của từng cầu thủ được theo dõi sát sao. Bên cạnh đó, sự điều chỉnh kịp thời về mặt chiến thuật và tinh thần trong những thời khắc quan trọng giúp Heidenheim giữ vững vị trí ổn định trên bảng xếp hạng, tạo nền tảng dài hạn cho thành công của đội bóng. (Động) Làm chói, buốt, gây ra cảm giác khó chịu. Như: “ thứ nhãn” 刺眼 chói mắt, gai mắt, “ thứ nhĩ” 刺耳 chối tai, “ thứ tị” 刺鼻 xông lên mũi. 6. (Động) Lựa lọc. Như: “ thứ thủ” 刺取 ngắt lấy một đoạn trong một bài văn. 7. (Động) Viết tên họ mình vào thư.