Cùng với sự phát triển của y học can thiệp, đặt stent tim ngày càng được cải tiến với vật liệu và kỹ thuật hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả và độ bền của stent, đồng thời giảm thiểu biến chứng cho người bệnh. Nhiều loại stent phủ thuốc thế hệ mới sử dụng các loại thuốc chống tăng sinh tế bào tiên tiến như everolimus hoặc sirolimus, giúp hạn chế hiện tượng tái hẹp đáng kể so với stent kim loại trần truyền thống. Bên cạnh đó, vật liệu hợp kim nhẹ, có độ tương thích sinh học cao, giúp giảm phản ứng viêm sau đặt stent, nâng cao tuổi thọ của thiết bị trong cơ thể. Kỹ thuật đặt stent cũng được tối ưu khi kết hợp với các thiết bị hỗ trợ như bóng nong mạch siêu nhỏ, hình ảnh siêu âm nội mạch, giúp định vị và giãn nở chính xác khu vực hẹp. Ngoài ra, các nghiên cứu về stent tự tiêu hứa hẹn mang lại bước tiến mới khi thiết bị có thể tiêu biến sau một thời gian hoàn thành nhiệm vụ, tránh các nguy cơ dài hạn như viêm hoặc đứt gãy stent. Những cải tiến này góp phần quan trọng trong việc tăng hiệu quả, an toàn và độ bền lâu dài sau khi đặt stent tim, đem lại lợi ích thiết thực cho người bệnh. Đặt stent mạch vành giúp xử trí tình trạng hẹp nghẽn dòng máu lưu thông đến tim , mở rộng lòng mạch, cải thiện các triệu chứng của bệnh mạch vành. Tuy nhiên, sau khi đặt stent , vấn đề nhiều người quan tâm là người đặt stent mạch vành sống được bao lâu? Stent tồn tại trong bao lâu phải thay mới? Hiện nay, trong điều trị đặt stent tim, có nhiều loại stent khác nhau được sử dụng tùy theo tình trạng của người bệnh và mức độ hẹp động mạch. Loại phổ biến nhất hiện nay là stent kim loại trần (bare-metal stent - BMS) với ưu điểm giá thành thấp và thời gian đặt nhanh, tuy nhiên dễ xảy ra tình trạng tái hẹp do lớp mô phát triển lại bít kín lòng động mạch. Để khắc phục nhược điểm này, stent phủ thuốc (drug-eluting stent - DES) được phát triển với lớp phủ thuốc giúp giảm quá trình tăng sinh tế bào và giảm nguy cơ tái tắc nghẽn động mạch. Nhiều dòng stent phủ thuốc thế hệ mới còn tích hợp các công nghệ cải tiến giúp tăng độ bền và tương thích sinh học, giảm thiểu viêm nhiễm sau đặt stent tim. Ngoài ra, có các loại stent tự tiêu (bioresorbable stents) được nghiên cứu và ứng dụng ở mức nhất định tại các trung tâm y tế tiên tiến, nhằm mục đích sau một thời gian tự tan để tránh các biến chứng dài hạn. Việc lựa chọn loại stent tối ưu đòi hỏi đánh giá kỹ càng từ bác sĩ dựa trên chẩn đoán hình ảnh, nguy cơ bệnh lý kèm theo và khả năng tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả đặt stent tim và giảm tối đa các rủi ro có thể xảy ra trong và sau thủ thuật. Đặt stent trong nhồi máu cơ tim là thủ thuật nội khoa được áp dụng trong điều trị tim mạch. Đặt stent được chỉ định với trường hợp nhồi máu cơ tim cấp, mạch vành bị tắc hẹp nặng không đáp ứng tốt với điều trị của thuốc.