In 10 carts
Price: 120.000 ₫
Original Price: 944.000 ₫
Động vật tiếng Anh: Giới thiệu các từ vựng thông dụng về động vật nuôi và ứng dụng trong đời sống hàng ngày
You can only make an offer when buying a single item
Trong đời sống hàng ngày, từ vựng về động vật nuôi đóng vai trò quan trọng, giúp giao tiếp dễ dàng với người bản xứ và hiểu rõ hơn về các lĩnh vực chăm sóc thú cưng. Những từ như “cat” (mèo), “dog” (chó), “rabbit” (thỏ), “hamster” (chuột hamster) phổ biến, kèm theo đó là các từ mô tả hành vi như “feed” (cho ăn), “groom” (chải lông), “train” (huấn luyện). Việc nắm từ và sử dụng chính xác giúp người học dễ dàng trao đổi về sở thích, chăm sóc thú cưng hoặc tư vấn trong môi trường làm việc liên quan đến thú y. Bên cạnh đó, việc học động vật tiếng Anh trong lĩnh vực này còn bao gồm việc biết gọi tên các dụng cụ và thực phẩm dành cho động vật như “collar” (vòng cổ), “leash” (dây dắt), “pet food” (thức ăn cho thú cưng). Để nhớ lâu, ngoài học qua sách và bài tập, người học có thể tham gia các câu lạc bộ thú cưng hoặc theo dõi các kênh mạng xã hội giúp nâng cao vốn từ một cách hào hứng và thực tế hơn. Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật là một trong những chủ đề quen thuộc đối với các bạn mới bắt đầu học. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ chia sẻ tên của các loài động vật và các từ vựng mở rộng để bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này nhé. Kiến thức về hành vi của động vật tiếng Anh tạo ra cơ hội để người học phát triển kỹ năng mô tả, thuyết trình và tranh luận tự nhiên hơn. Những từ vựng như “hunt” (săn mồi), “hibernate” (ngủ đông), “migrate” (di cư) hay “nest” (làm tổ) giúp truyền tải các đặc điểm sinh học và thói quen sinh tồn của các loài. Thông qua đó, người học không chỉ nhớ từ vựng hiệu quả mà còn hiểu sâu về mối liên hệ môi trường và con người. Ví dụ, khi miêu tả hành vi “migration of birds” (sự di cư của các loài chim), người học có thể bổ sung thêm các chi tiết bổ ích giúp câu chuyện thêm sinh động và chuyên sâu. Các hoạt động thảo luận nhóm hay làm dự án nghiên cứu dựa trên các thuật ngữ này cũng rèn luyện khả năng làm việc nhóm và phân tích thông tin đa chiều. Nắm vững từ vựng về hành vi động vật tiếng Anh là bước quan trọng để phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức khoa học sinh học. Từ vựng liên quan đến động vật chia theo từ loại. 1. Tính từ. 2. Động từ. 3. Danh từ. III. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến động vật . IV. Đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh miêu tả về động vật . 1. Dog. 2. Cat. 3. Horse. 4. Chicken. 5. Tiger. 1. Sử dụng hình ảnh và flashcards.
4.9 out of 5
(33922 reviews)